Trang chủ9853 • TYO
add
Ginza Renoir Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
923,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ¥ - 927,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 633,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 618,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,50 Tr | 60,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -4,19% |
Tổng nợ | 2,90 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | 633,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
156