Trang chủ9827 • TYO
add
Lilycolor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
601,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ¥ - 611,00 ¥
Phạm vi một năm
497,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T JPY
Số lượng trung bình
81,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -0,90% |
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -180,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 | -172,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 Tr | -136,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 2,83% |
Tổng tài sản | 20,56 T | -1,65% |
Tổng nợ | 12,37 T | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -180,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
515