Trang chủ9761 • TYO
add
Tokai Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 2.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T JPY
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | -4,38% |
Chi phí hoạt động | 558,00 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -55,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -53,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,25 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 5,34% |
Tổng tài sản | 34,50 T | 6,16% |
Tổng nợ | 18,17 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -55,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
568