Trang chủ9760 • TYO
add
Shingakukai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ¥ - 202,00 ¥
Phạm vi một năm
181,00 ¥ - 280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T JPY
Số lượng trung bình
29,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 34,24% |
Chi phí hoạt động | 136,00 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 117,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 112,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,25 Tr | 333,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | 42,99% |
Tổng tài sản | 22,88 T | 3,24% |
Tổng nợ | 13,42 T | 13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 117,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
137