Trang chủ9749 • TYO
add
Fuji Soft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.750,00 ¥ - 9.803,00 ¥
Phạm vi một năm
5.560,00 ¥ - 9.963,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
657,15 T JPY
Số lượng trung bình
144,44 N
Tỷ số P/E
33,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,88 T | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 12,55 T | 12,36% |
Thu nhập ròng | 3,89 T | 19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 T | 8,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,47 T | -12,60% |
Tổng tài sản | 251,80 T | -0,05% |
Tổng nợ | 115,95 T | 26,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 T | 19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 T | 29,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | -149,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,62 T | -177,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 T | -965,82% |
Dòng tiền tự do | 3,97 T | -26,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.921