Trang chủ9691 • TYO
add
Ryomo Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.574,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.560,00 ¥ - 2.600,00 ¥
Phạm vi một năm
1.626,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T JPY
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 776,00 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 76,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 60,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,00 Tr | 70,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 2,80% |
Tổng tài sản | 22,53 T | 9,86% |
Tổng nợ | 9,60 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,00 Tr | 76,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.007