Trang chủ9658 • TYO
add
Business Brain Showa-Ota Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.503,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.499,00 ¥ - 2.527,00 ¥
Phạm vi một năm
1.701,00 ¥ - 2.637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,03 T JPY
Số lượng trung bình
21,61 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,23 T | 26,52% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 966,75 Tr | 193,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 80,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 44,63 T | 5,62% |
Tổng nợ | 13,88 T | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 966,75 Tr | 193,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.258