Trang chủ9656 • TYO
add
Greenland Resort Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 607,00 ¥
Phạm vi một năm
520,00 ¥ - 871,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T JPY
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
18,37
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | -2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 481,00 Tr | -6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,00 Tr | -40,03% |
Tổng tài sản | 19,03 T | -1,38% |
Tổng nợ | 8,91 T | -4,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,00 Tr | -2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202