Trang chủ9627 • TYO
add
AIN Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.226,00 ¥ - 4.309,00 ¥
Phạm vi một năm
4.201,00 ¥ - 6.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
151,10 T JPY
Số lượng trung bình
131,36 N
Tỷ số P/E
15,99
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,26 T | 12,30% |
Chi phí hoạt động | 14,03 T | 48,76% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | -49,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -55,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | -18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,22 T | -46,12% |
Tổng tài sản | 296,00 T | 21,85% |
Tổng nợ | 159,86 T | 41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | -49,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
11.474