Trang chủ9616 • TYO
add
Kyoritsu Maintenance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.953,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ¥ - 3.014,00 ¥
Phạm vi một năm
2.078,00 ¥ - 3.624,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
235,32 T JPY
Số lượng trung bình
695,70 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,09 T | 12,69% |
Chi phí hoạt động | 8,96 T | 8,18% |
Thu nhập ròng | 5,03 T | 55,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | 30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,42 T | -47,56% |
Tổng tài sản | 279,76 T | 6,44% |
Tổng nợ | 182,42 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 T | 55,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.939