Trang chủ9614 • TADAWUL
add
Purity for Information Technolgy Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,14 SAR - 21,00 SAR
Phạm vi một năm
8,25 SAR - 23,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
315,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
56,19 N
Tỷ số P/E
161,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,02 Tr | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 138,52 N | -80,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -76,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,22 N | -40,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | — |
Tổng tài sản | 35,29 Tr | — |
Tổng nợ | 19,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,52 N | -80,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -339,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,47 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 Tr | 182,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -16,10% |
Dòng tiền tự do | 308,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
48