Trang chủ9608 • HKG
add
Sundy Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
652,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
620,00 N
Tỷ số P/E
55,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,80 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 10,01 Tr | -35,15% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 36,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | 482,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,23 Tr | -23,40% |
Tổng tài sản | 552,42 Tr | 4,42% |
Tổng nợ | 156,18 Tr | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,53 Tr | 62,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,75 Tr | -91,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,67 Tr | -119,12% |
Dòng tiền tự do | -16,77 Tr | -1.487,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
496