Trang chủ9605 • TADAWUL
add
Neft Alsharq for Chemcl Indstrs SCJSC Co
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,50 SAR - 4,70 SAR
Phạm vi một năm
3,70 SAR - 6,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
117,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
37,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | -30,69% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 98,74% |
Thu nhập ròng | 158,50 N | -90,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -86,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,52 N | -72,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 56,53 Tr | — |
Tổng nợ | 9,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,50 N | -90,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -38,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,95 N | -1,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,53 Tr | 1.447,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 539,11% |
Dòng tiền tự do | 272,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web