Trang chủ9591 • TADAWUL
add
View United Real Estate Dvlpmnt Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,01 SAR - 7,15 SAR
Phạm vi một năm
6,90 SAR - 10,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
231,99 Tr SAR
Số lượng trung bình
18,32 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,20 Tr | -26,35% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 9,11% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | 53,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,29 Tr | 161,71% |
Tổng tài sản | 111,04 Tr | 58,81% |
Tổng nợ | 50,66 Tr | 41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,35 Tr | -594,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,52 Tr | 17.963,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,79 N | -96,53% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -14,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
49