Trang chủ9575 • TADAWUL
add
Marble Design Factory Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 SAR
Phạm vi một năm
73,00 SAR - 95,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
480,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
29,00
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,18 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -17,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,36 | -15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 Tr | -4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 106,39 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 8,69 Tr | -14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,40 Tr | -17,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,16 N | -119,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 Tr | -1.424,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -131,90% |
Dòng tiền tự do | 3,58 Tr | -10,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
103