Trang chủ9572 • TADAWUL
add
Al-Razi Medical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,00 SAR - 57,00 SAR
Phạm vi một năm
41,10 SAR - 67,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
86,64 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
965,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,60 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 5,06 N | -98,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,13 N | -39,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 696,82 N | -73,16% |
Tổng tài sản | 45,61 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 23,23 Tr | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 N | -98,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 8,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,21 N | -640,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -14,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 N | -100,27% |
Dòng tiền tự do | 179,05 N | -82,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
123