Trang chủ9563 • TYO
add
Atlas Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
302,00 ¥ - 303,00 ¥
Phạm vi một năm
242,00 ¥ - 493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
7,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -93,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -16,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | — |
Tổng nợ | 268,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 2018
Trang web
Nhân viên
45