Trang chủ9535 • TADAWUL
add
Ladun Investment Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,79 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,75 SAR - 3,86 SAR
Phạm vi một năm
2,80 SAR - 7,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T SAR
Số lượng trung bình
379,25 N
Tỷ số P/E
27,40
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,38 Tr | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 40,68 Tr | 20,91% |
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -55,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -55,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,65 Tr | -20,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,54 Tr | -68,49% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 7,29% |
Tổng nợ | 2,23 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,21 Tr | -55,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,86 Tr | 64,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,49 Tr | 35,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,39 Tr | -127,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,74 Tr | -175,39% |
Dòng tiền tự do | 14,92 Tr | 13,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web