Trang chủ9532 • TADAWUL
add
Al-Jouf Mineral Water bottling Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,70 SAR - 44,95 SAR
Phạm vi một năm
17,78 SAR - 48,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
196,88 Tr SAR
Số lượng trung bình
27,76 N
Tỷ số P/E
60,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,96 Tr | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 6,64 Tr | -25,80% |
Thu nhập ròng | 784,82 N | -31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -29,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | -3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | -47,00% |
Tổng tài sản | 210,29 Tr | -1,02% |
Tổng nợ | 121,53 Tr | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 784,82 N | -31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 931,91 N | 3.264,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 67,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,46 N | -105,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -772,16 N | -1.390,84% |
Dòng tiền tự do | 43,40 N | 101,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
370