Trang chủ9528 • TADAWUL
add
Gas Arabian Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,40 SAR - 15,00 SAR
Phạm vi một năm
6,86 SAR - 19,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T SAR
Số lượng trung bình
50,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,77 Tr | 37,11% |
Chi phí hoạt động | 27,20 Tr | 33,30% |
Thu nhập ròng | 22,83 Tr | 28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | -6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,30 Tr | 192,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,17 Tr | 71,18% |
Tổng tài sản | 687,75 Tr | 27,27% |
Tổng nợ | 328,73 Tr | 45,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,83 Tr | 28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,53 Tr | 604,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | -50,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,62 Tr | -42,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,94 Tr | 36,20% |
Dòng tiền tự do | 7,61 Tr | 423,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web