Trang chủ9525 • TADAWUL
add
Alwasail Industrial Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,90 SAR - 3,01 SAR
Phạm vi một năm
2,04 SAR - 3,45 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
752,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
451,45 N
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,04 Tr | 6,00% |
Chi phí hoạt động | 20,40 Tr | 39,71% |
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,06 | 29,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,85 Tr | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,63 Tr | 11,33% |
Tổng tài sản | 531,26 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 171,89 Tr | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | 37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,14 Tr | 102,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 122,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,13 Tr | -88,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | 161,95% |
Dòng tiền tự do | 4,17 Tr | 20,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web