Trang chủ9519 • TYO
add
Renova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
673,00 ¥ - 702,00 ¥
Phạm vi một năm
642,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,92 T JPY
Số lượng trung bình
580,53 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 T | 106,95% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 801,43% |
Thu nhập ròng | -459,00 Tr | -131,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -115,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 T | 4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 253,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,46 T | 79,64% |
Tổng tài sản | 464,87 T | 46,40% |
Tổng nợ | 344,48 T | 48,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,00 Tr | -131,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,98 T | 318,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | -66,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,75 T | -594,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | -325,53% |
Dòng tiền tự do | 10,10 T | 700,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
287