Trang chủ9517 • TADAWUL
add
MOBI Industry Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,94 SAR - 14,50 SAR
Phạm vi một năm
10,00 SAR - 16,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
697,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,65 Tr | 12,10% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | 28,74% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -2,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | -12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 Tr | -1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 Tr | 12,77% |
Tổng tài sản | 146,23 Tr | 10,87% |
Tổng nợ | 71,40 Tr | 32,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -2,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,22 N | -94,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,35 N | -833,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 Tr | 6,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,97 Tr | -860,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web