Trang chủ950140 • KOSDAQ
add
Englewood Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 6.930,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 28.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,70 T KRW
Số lượng trung bình
201,60 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,95 T | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | -5,53% |
Thu nhập ròng | 538,51 Tr | -93,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -91,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,07 T | -50,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,40 T | 67,29% |
Tổng tài sản | 181,34 T | 10,53% |
Tổng nợ | 54,78 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,51 Tr | -93,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | -67,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,19 Tr | 11,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,48 T | 2.117,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,75 T | 322,28% |
Dòng tiền tự do | 5,97 T | 2.969,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178