Trang chủ9439 • TYO
add
M H Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
192,00 ¥ - 196,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
24,67 N
Tỷ số P/E
268,00
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,00 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 138,00 Tr | 7,81% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | -122,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -121,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 Tr | -6,15% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -4,46% |
Tổng nợ | 1,23 T | -7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
237