Trang chủ9416 • TYO
add
Vision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.158,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.146,00 ¥ - 1.196,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.447,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,80 T JPY
Số lượng trung bình
834,76 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 10,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 23,81 T | 10,33% |
Tổng nợ | 6,70 T | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
744