Trang chủ93M1 • FRA
add
MPH Health Care AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 €
Mức chênh lệch một ngày
23,40 € - 23,40 €
Phạm vi một năm
15,95 € - 36,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
101,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
0,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,08 Tr | 24.556,82% |
Chi phí hoạt động | 210,38 N | -9,46% |
Thu nhập ròng | 37,26 Tr | 583,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,56 | 101,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,87 Tr | 72.153,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 Tr | 116,95% |
Tổng tài sản | 343,67 Tr | 55,64% |
Tổng nợ | 18,18 Tr | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,26 Tr | 583,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -447,51 N | 38,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,55 N | -311,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,68 N | -105,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -130,93% |
Dòng tiền tự do | 24,77 Tr | 22.366,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2