Trang chủ9384 • TYO
add
Naigai Trans Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.045,00 ¥ - 4.050,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,27 T JPY
Số lượng trung bình
61,62 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,31 T | 29,59% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 7,34% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 23,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,75 T | 13,41% |
Tổng tài sản | 27,40 T | 17,27% |
Tổng nợ | 4,17 T | 39,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
722