Trang chủ9355 • TYO
add
Rinko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.470,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T JPY
Số lượng trung bình
960,00
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 318,00 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 30,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,50 Tr | -10,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,00 Tr | -46,80% |
Tổng tài sản | 38,34 T | -0,34% |
Tổng nợ | 20,62 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 1905
Trang web
Nhân viên
586