Trang chủ9325 • TYO
add
PHYZ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
947,00 ¥ - 960,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T JPY
Số lượng trung bình
18,23 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | 357,00 Tr | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 602,25 Tr | 9,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | 85,14% |
Tổng tài sản | 10,42 T | 35,10% |
Tổng nợ | 6,58 T | 44,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,00 Tr | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
684