Trang chủ9324 • TYO
add
Yasuda Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.708,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Phạm vi một năm
1.194,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,95 T JPY
Số lượng trung bình
37,99 N
Tỷ số P/E
19,02
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,05 T | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 14,57% |
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | 36,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 T | -37,03% |
Tổng tài sản | 202,71 T | 0,89% |
Tổng nợ | 110,19 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | 36,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,34 T | 40,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,00 Tr | 70,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 T | -120,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,00 Tr | -107,21% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | 113,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
2.527