Trang chủ9264 • TYO
add
Puequ Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.502,00 ¥ - 1.513,00 ¥
Phạm vi một năm
974,00 ¥ - 2.441,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 T JPY
Số lượng trung bình
16,77 N
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 25,20% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 43,41% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,25 Tr | 24,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 12,34 T | 24,28% |
Tổng nợ | 8,35 T | 38,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1989
Trang web
Nhân viên
263