Trang chủ9233 • TYO
add
Asia Air Survey Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.134,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 T JPY
Số lượng trung bình
10,93 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 13,78% |
Thu nhập ròng | -324,00 Tr | -223,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -224,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,25 Tr | -79,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 8,18% |
Tổng tài sản | 37,82 T | 11,09% |
Tổng nợ | 17,40 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,00 Tr | -223,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
1.762