Trang chủ9066 • TYO
add
Nissin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.415,00 ¥ - 4.455,00 ¥
Phạm vi một năm
2.605,00 ¥ - 4.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,95 T JPY
Số lượng trung bình
34,49 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,34 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 6,23% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -11,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -20,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 T | 21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,44 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 167,37 T | 5,32% |
Tổng nợ | 77,10 T | 15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -11,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
5.868