Trang chủ8F8 • FRA
add
SynAct Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 €
Mức chênh lệch một ngày
0,92 € - 0,96 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
532,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,31 Tr | -23,30% |
Thu nhập ròng | -20,49 Tr | 35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 Tr | 33,29% |
Tổng tài sản | 217,13 Tr | -21,31% |
Tổng nợ | 47,97 Tr | -27,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,49 Tr | 35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,08 Tr | -64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,00 N | 18,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,31 Tr | -56,40% |
Dòng tiền tự do | -18,36 Tr | -490,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
5