Trang chủ8996 • TYO
add
HouseFreedom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
803,00 ¥ - 810,00 ¥
Phạm vi một năm
718,00 ¥ - 873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T JPY
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | 21,28% |
Chi phí hoạt động | 863,00 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | 168,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 121,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,00 Tr | 116,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | 8,09% |
Tổng tài sản | 16,11 T | -2,65% |
Tổng nợ | 12,74 T | -4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | 168,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
234