Trang chủ8708 • TYO
add
Aizawa Securities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.635,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Phạm vi một năm
1.084,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,27 T JPY
Số lượng trung bình
65,84 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 2,55% |
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | 274,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 284,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,76 T | 2,90% |
Tổng tài sản | 118,62 T | 3,79% |
Tổng nợ | 71,13 T | 23,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | 274,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
742