Trang chủ8613 • TYO
add
Marusan Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
988,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
977,00 ¥ - 987,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 1.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,92 T JPY
Số lượng trung bình
156,61 N
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 1,96% |
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,88 T | 13,46% |
Tổng tài sản | 92,78 T | 15,40% |
Tổng nợ | 42,17 T | 33,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.112