Trang chủ8612 • HKG
add
World Super Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
150,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -39,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,87 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 Tr | -100,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | -52,25% |
Tổng tài sản | 46,45 Tr | -47,54% |
Tổng nợ | 19,53 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | -39,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,43 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
16