Trang chủ85T • FRA
add
Tecmo Koei
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 €
Mức chênh lệch một ngày
12,20 € - 12,20 €
Phạm vi một năm
7,05 € - 13,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
662,95 T JPY
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,37 T | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | -41,86% |
Thu nhập ròng | 9,19 T | 22,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,88 | 51,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | -29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,95 T | -50,46% |
Tổng tài sản | 238,38 T | -2,64% |
Tổng nợ | 42,68 T | -51,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,19 T | 22,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.531