Trang chủ8563 • TYO
add
Daito Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
704,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
728,00 ¥ - 740,00 ¥
Phạm vi một năm
609,00 ¥ - 826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T JPY
Số lượng trung bình
28,70 N
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -5,52% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | -8,53% |
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 15,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,84 T | -42,63% |
Tổng tài sản | 862,84 T | -4,27% |
Tổng nợ | 825,53 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,00 Tr | 8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1942
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
433