Trang chủ8508 • TYO
add
J Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
411,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
409,00 ¥ - 416,00 ¥
Phạm vi một năm
288,00 ¥ - 527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,85 T JPY
Số lượng trung bình
444,55 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,26 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 9,23 T | -54,43% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 197,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 193,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 117,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,89 T | 18,47% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 4,59% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 197,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 Tr | 100,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,35 T | -134,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 T | -30,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,29 T | -182,08% |
Dòng tiền tự do | -13,02 T | -167,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
3.082