Trang chủ8427 • HKG
add
WS-SK Target Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,00 $ - 21,95 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 29,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
160,73 N
Tỷ số P/E
150,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | 361,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 656,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 Tr | -16,75% |
Tổng tài sản | 50,13 Tr | 1,54% |
Tổng nợ | 12,34 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -570,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -965,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -624,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
70