Trang chủ8425 • TYO
add
Mizuho Leasing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.012,00 ¥ - 1.027,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
288,32 T JPY
Số lượng trung bình
402,57 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,20 T | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 9,52 T | 27,53% |
Thu nhập ròng | 15,88 T | 43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,33 | 24,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,26 T | 18,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,85 T | 33,66% |
Tổng tài sản | 3,63 NT | 14,06% |
Tổng nợ | 3,23 NT | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,88 T | 43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
2.176