Trang chủ8424 • TYO
add
Fuyo General Lease Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.335,00 ¥ - 11.485,00 ¥
Phạm vi một năm
9.800,00 ¥ - 14.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
344,98 T JPY
Số lượng trung bình
38,57 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,64 T | -11,68% |
Chi phí hoạt động | 13,44 T | 4,15% |
Thu nhập ròng | 12,86 T | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 6,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,91 T | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,95 T | -16,88% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 5,58% |
Tổng nợ | 2,94 NT | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,86 T | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1969
Trang web
Nhân viên
3.503