Trang chủ8353 • HKG
add
Anacle Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
164,85 N
Tỷ số P/E
40,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | 28,49% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | -246,31 N | -126,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | -76,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,26 N | -25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 Tr | -11,14% |
Tổng tài sản | 23,59 Tr | 6,07% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | -6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,31 N | -126,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
180