Trang chủ8310 • TADAWUL
add
Amana Cooperative Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,16 SAR - 11,56 SAR
Phạm vi một năm
9,95 SAR - 17,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
482,46 Tr SAR
Số lượng trung bình
334,64 N
Tỷ số P/E
60,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,79 Tr | 30,68% |
Chi phí hoạt động | 532,00 N | -87,96% |
Thu nhập ròng | 169,00 N | -98,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -98,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | -66,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,32 Tr | -42,52% |
Tổng tài sản | 461,59 Tr | 8,34% |
Tổng nợ | 167,41 Tr | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 N | -98,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,02 Tr | -30,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,20 Tr | -206,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,18 Tr | -151,62% |
Dòng tiền tự do | -13,43 Tr | -156,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web