Trang chủ8270 • TADAWUL
add
Buruj Cooperative Insurance Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,78 SAR - 23,40 SAR
Phạm vi một năm
17,40 SAR - 24,54 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
691,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
284,90 N
Tỷ số P/E
50,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,79 Tr | -7,78% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 60,66% |
Thu nhập ròng | 613,79 N | -59,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -55,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -39,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,98 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 781,91 Tr | -10,57% |
Tổng nợ | 329,29 Tr | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,79 N | -59,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,56 Tr | -290,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,52 Tr | 86,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,08 Tr | 72,74% |
Dòng tiền tự do | -13,18 Tr | 92,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web