Trang chủ8230 • TYO
add
Hasegawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ¥ - 305,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T JPY
Số lượng trung bình
17,16 N
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,79 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 11,40 T | 9,08% |
Thu nhập ròng | 707,00 Tr | 228,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 195,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 9,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 4,01% |
Tổng tài sản | 18,36 T | 3,48% |
Tổng nợ | 8,47 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,00 Tr | 228,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,00 Tr | -101,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,00 Tr | 24,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,00 Tr | 137,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,00 Tr | -87,87% |
Dòng tiền tự do | -368,25 Tr | -113,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
756