Trang chủ8215 • TPE
add
BenQ Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,10 NT$ - 28,65 NT$
Phạm vi một năm
25,30 NT$ - 37,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T TWD
Số lượng trung bình
555,78 N
Tỷ số P/E
48,89
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 772,84 Tr | 13,49% |
Thu nhập ròng | 44,48 Tr | -76,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -75,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -75,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,76 Tr | -2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 829,18 Tr | -33,10% |
Tổng tài sản | 22,26 T | 7,89% |
Tổng nợ | 13,98 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,48 Tr | -76,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,22 Tr | 170,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,34 Tr | -28,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 370,54 Tr | -4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,91 Tr | -508,96% |
Dòng tiền tự do | -828,76 Tr | 31,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.896